capillarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capillarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillarity.
Từ điển Anh Việt
capillarity
/,kæpi'læriti/
* danh từ
(vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capillarity
* kỹ thuật
hiện tượng mao dẫn
hóa học & vật liệu:
khả năng mao dẫn
xây dựng:
tác dụng mao dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capillarity
a phenomenon associated with surface tension and resulting in the elevation or depression of liquids in capillaries
Synonyms: capillary action