capillarity breaking layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capillarity breaking layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capillarity breaking layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capillarity breaking layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capillarity breaking layer

    * kỹ thuật

    lớp phá vỡ tính mao dẫn