hair shirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hair shirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair shirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair shirt.
Từ điển Anh Việt
hair shirt
/'heə'ʃə:t/
* danh từ
áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hair shirt
an uncomfortable shirt made of coarse animal hair; worn next to the skin as a penance
Từ liên quan
- hair
- hairy
- hairdo
- haired
- hair-do
- haircut
- hairnet
- hairpin
- hair dye
- hair gel
- hair oil
- hair-cut
- hair-dye
- hair-net
- hair-oil
- hairball
- haircare
- hairclip
- hairgrip
- hairless
- hairlike
- hairline
- hairtail
- hairworm
- hair ball
- hair care
- hair cell
- hair felt
- hair line
- hair seal
- hair seam
- hair side
- hair-grip
- hair-line
- hairbrush
- haircloth
- hairiness
- hairpiece
- hairstyle
- hair brush
- hair crack
- hair drier
- hair dryer
- hair grass
- hair shirt
- hair sieve
- hair slide
- hair space
- hair spray
- hair style