hair shirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hair shirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair shirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair shirt.

Từ điển Anh Việt

  • hair shirt

    /'heə'ʃə:t/

    * danh từ

    áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hair shirt

    an uncomfortable shirt made of coarse animal hair; worn next to the skin as a penance