haircloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haircloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haircloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haircloth.

Từ điển Anh Việt

  • haircloth

    /'heəklɔθ/

    * danh từ

    vải tóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haircloth

    cloth woven from horsehair or camelhair; used for upholstery or stiffening in garments

    Synonyms: hair