hair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hair.

Từ điển Anh Việt

  • hair

    /heə/

    * danh từ

    tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)

    to do one's hair: vấn tóc, làm đầu

    to have (get) one's hair cut: vấn tóc lên, búi tóc lên

    to part one's hair: rẽ đường ngôi

    to let down one's hair: bỏ xoã tóc (đàn bà)

    (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó

    against the hair

    ngược lông (vuốt)

    (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược

    both of a hair

    cùng một giuộc

    to bring somebody's gray hairs to the grave

    to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave

    làm cho ai chết vì buồn

    by a hair

    within a hair of

    suýt nữa, chỉ một ít nữa

    to a hair

    rất đúng, đúng hoàn toàn

    to comb somebody's hair for him

    to stroke somebody's hair

    mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai

    to get (take) somebody by the short hairs

    (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu

    to hang by a hair

    treo trên sợi tóc

    to keep one's hair on

    (từ lóng) bình tĩnh

    to lose one's hair

    rụng tóc, rụng lông

    (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh

    to make somebody's hair curl

    làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc

    làm cho ai khiếp sợ

    not to turn a hair

    without turning a hair

    không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào

    phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng

    one's hair stands on end

    tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)

    to split hairs

    (xem) split

    to take a hair of the dog that bit you

    (tục ngữ) lấy độc trị độc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hair

    * kinh tế

    lông

    tóc

    * kỹ thuật

    lông, tóc

    dệt may:

    lông

    điện lạnh:

    sợi tóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hair

    a covering for the body (or parts of it) consisting of a dense growth of threadlike structures (as on the human head); helps to prevent heat loss

    he combed his hair

    each hair consists of layers of dead keratinized cells

    filamentous hairlike growth on a plant

    peach fuzz

    Synonyms: fuzz, tomentum

    any of the cylindrical filaments characteristically growing from the epidermis of a mammal

    there is a hair in my soup

    Synonyms: pilus

    a filamentous projection or process on an organism

    Similar:

    hair's-breadth: a very small distance or space

    they escaped by a hair's-breadth

    they lost the election by a whisker

    Synonyms: hairsbreadth, whisker

    haircloth: cloth woven from horsehair or camelhair; used for upholstery or stiffening in garments