fuzz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuzz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuzz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuzz.
Từ điển Anh Việt
fuzz
/fʌz/
* danh từ
xơ sợi
lông tơ
tóc xoăn; tóc xù
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát
* nội động từ
xơ ra
xoắn, xù
* ngoại động từ
làm xơ ra
làm xoắn, làm xù