bull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bull
/bul/
* danh từ
bò đực
con đực (voi, cá voi...)
a bull elephant: voi đực
a bull whale: cá voi đực
bull (thiên văn học) sao Kim ngưu
người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
bull operations: hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
(từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát
bull in a china shop
người vụng về, lóng ngóng
to take the bull by the horns
không sợ khó khăn nguy hiểm
* nội động từ
đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
* ngoại động từ
tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)
* danh từ
sắc lệnh của giáo hoàng
* danh từ
lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull)
sai lầm (về ngôn ngữ)
(từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác
* ngoại động từ
(từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác
* danh từ
nước tráng thùng rượu để uống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bull
uncastrated adult male of domestic cattle
a large and strong and heavyset man
he was a bull of a man
a thick-skinned bruiser ready to give as good as he got
Synonyms: bruiser, strapper, Samson
a serious and ludicrous blunder
he made a bad bull of the assignment
uncomplimentary terms for a policeman
Synonyms: cop, copper, fuzz, pig
an investor with an optimistic market outlook; an investor who expects prices to rise and so buys now for resale later
Antonyms: bear
a formal proclamation issued by the pope (usually written in antiquated characters and sealed with a leaden bulla)
Synonyms: papal bull
mature male of various mammals of which the female is called `cow'; e.g. whales or elephants or especially cattle
push or force
He bulled through his demands
Synonyms: bull through
try to raise the price of stocks through speculative buying
advance in price
stocks were bulling
Similar:
bullshit: obscene words for unacceptable behavior
I put up with a lot of bullshit from that jerk
what he said was mostly bull
Synonyms: Irish bull, horseshit, shit, crap, dogshit
taurus: (astrology) a person who is born while the sun is in Taurus
taurus: the second sign of the zodiac; the sun is in this sign from about April 20 to May 20
Synonyms: Taurus the Bull
bull's eye: the center of a target
talk through one's hat: speak insincerely or without regard for facts or truths
The politician was not well prepared for the debate and faked it
- bull
- bulla
- bulls
- bully
- bullet
- bullace
- bullate
- bullbat
- bulldog
- bullion
- bullish
- bullock
- bullous
- bullpen
- bull bay
- bull run
- bulldose
- bulldoze
- bulletin
- bullfrog
- bullhead
- bullhorn
- bullnose
- bullocky
- bullring
- bullrush
- bullshit
- bullshot
- bullwhip
- bullyboy
- bullying
- bullyrag
- bull neck
- bull nose
- bull pine
- bull ring
- bull-calf
- bullbrier
- bulldozer
- bulleting
- bullfight
- bullfinch
- bullishly
- bullswool
- bully off
- bully-boy
- bull shark
- bull snake
- bull's eye
- bull's-eye