bull pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bull pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bull pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bull pine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bull pine
Similar:
ponderosa: common and widely distributed tall timber pine of western North America having dark green needles in bunches of 2 to 5 and thick bark with dark brown plates when mature
Synonyms: ponderosa pine, western yellow pine, Pinus ponderosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bull
- bulla
- bulls
- bully
- bullet
- bullace
- bullate
- bullbat
- bulldog
- bullion
- bullish
- bullock
- bullous
- bullpen
- bull bay
- bull run
- bulldose
- bulldoze
- bulletin
- bullfrog
- bullhead
- bullhorn
- bullnose
- bullocky
- bullring
- bullrush
- bullshit
- bullshot
- bullwhip
- bullyboy
- bullying
- bullyrag
- bull neck
- bull nose
- bull pine
- bull ring
- bull-calf
- bullbrier
- bulldozer
- bulleting
- bullfight
- bullfinch
- bullishly
- bullswool
- bully off
- bully-boy
- bull shark
- bull snake
- bull's eye
- bull's-eye