bullate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullate.

Từ điển Anh Việt

  • bullate

    /'bʌleit/

    * tính từ

    lồi lên, sưng lên, phồng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullate

    of leaves; appearing puckered as if blistered