bull ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bull ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bull ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bull ring.
Từ điển Anh Việt
bull ring
/'bulriɳ/
* danh từ
trường đấu bò
Từ liên quan
- bull
- bulla
- bulls
- bully
- bullet
- bullace
- bullate
- bullbat
- bulldog
- bullion
- bullish
- bullock
- bullous
- bullpen
- bull bay
- bull run
- bulldose
- bulldoze
- bulletin
- bullfrog
- bullhead
- bullhorn
- bullnose
- bullocky
- bullring
- bullrush
- bullshit
- bullshot
- bullwhip
- bullyboy
- bullying
- bullyrag
- bull neck
- bull nose
- bull pine
- bull ring
- bull-calf
- bullbrier
- bulldozer
- bulleting
- bullfight
- bullfinch
- bullishly
- bullswool
- bully off
- bully-boy
- bull shark
- bull snake
- bull's eye
- bull's-eye