bulla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulla.

Từ điển Anh Việt

  • bulla

    * danh từ

    số nhiều bullae

    con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng

    vết bỏng lớn

    nốt mọng

    bóng; túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bulla

    the round leaden seal affixed to a papal bull

    Similar:

    blister: (pathology) an elevation of the skin filled with serous fluid

    Synonyms: bleb