bullet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullet.

Từ điển Anh Việt

  • bullet

    /'bulit/

    * danh từ

    đạn (súng trường, súng lục)

    dumdum bullet: đạn đum đum

    (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu

  • bullet

    (Tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullet

    a projectile that is fired from a gun

    Synonyms: slug

    Similar:

    bullet train: a high-speed passenger train

    fastball: (baseball) a pitch thrown with maximum velocity

    he swung late on the fastball

    he showed batters nothing but smoke

    Synonyms: heater, smoke, hummer