bulletin board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulletin board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulletin board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulletin board.
Từ điển Anh Việt
bulletin board
(Tech) bảng công báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bulletin board
a board that hangs on a wall; displays announcements
Synonyms: notice board
Similar:
bulletin board system: a computer that is running software that allows users to leave messages and access information of general interest
Synonyms: electronic bulletin board, bbs