bbs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bbs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bbs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bbs.
Từ điển Anh Việt
bbs
hệ thống bảng bulletin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bbs
Similar:
bulletin board system: a computer that is running software that allows users to leave messages and access information of general interest
Synonyms: bulletin board, electronic bulletin board
bb: a small pellet fired from an air rifle or BB gun
Synonyms: BB shot