slug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
slug
/slʌg/
* danh từ
con ốc sên
đạn nhỏ (súng bắn chim)
thanh kim loại
(ngành in) dãy chữ đã sắp
* nội động từ
diệt ốc sên (trong vườn...)
* danh từ & động từ
(như) slog
slug
đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slug
a unit of mass equal to the mass that accelerates at 1 foot/sec/sec when acted upon by a force of 1 pound; approximately 14.5939 kilograms
a counterfeit coin
an amount of an alcoholic drink (usually liquor) that is poured or gulped
he took a slug of hard liquor
any of various terrestrial gastropods having an elongated slimy body and no external shell
strike heavily, especially with the fist or a bat
He slugged me so hard that I passed out
Similar:
bullet: a projectile that is fired from a gun
sluggard: an idle slothful person
type slug: a strip of type metal used for spacing
punch: (boxing) a blow with the fist
I gave him a clout on his nose
Synonyms: clout, poke, lick, biff
idle: be idle; exist in a changeless situation
The old man sat and stagnated on his porch
He slugged in bed all morning
Antonyms: work