slog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slog.
Từ điển Anh Việt
slog
/slɔg/
* danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
làm việc hăm hở, làm việc say mê
to slog away at one's English: say mê học tiếng Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slog
walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
Mules plodded in a circle around a grindstone
Synonyms: footslog, plod, trudge, pad, tramp
Similar:
plug away: work doggedly or persistently
She keeps plugging away at her dissertation
Synonyms: peg away, keep one's nose to the grindstone, keep one's shoulder to the wheel
slug: strike heavily, especially with the fist or a bat
He slugged me so hard that I passed out
Synonyms: swig