slog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slog.

Từ điển Anh Việt

  • slog

    /slɔg/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)

    ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả

    làm việc hăm hở, làm việc say mê

    to slog away at one's English: say mê học tiếng Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet