footslog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footslog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footslog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footslog.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footslog

    Similar:

    slog: walk heavily and firmly, as when weary, or through mud

    Mules plodded in a circle around a grindstone

    Synonyms: plod, trudge, pad, tramp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).