plod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plod.

Từ điển Anh Việt

  • plod

    /plɔd/

    * danh từ

    bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc

    công việc khó nhọc

    * nội động từ

    ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc

    (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức

    * ngoại động từ

    lê bước đi

    to plod one's way: lê bước đi một quâng đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plod

    Similar:

    plodding: the act of walking with a slow heavy gait

    I could recognize his plod anywhere

    slog: walk heavily and firmly, as when weary, or through mud

    Mules plodded in a circle around a grindstone

    Synonyms: footslog, trudge, pad, tramp