plodder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plodder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plodder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plodder.

Từ điển Anh Việt

  • plodder

    /'plɔdə/

    * danh từ

    người đi nặng nề, người lê bước

    người làm cần cù, người làm cật lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plodder

    * kinh tế

    máy ép xà phòng kiểu trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plodder

    someone who works slowly and monotonously for long hours

    Synonyms: slogger

    someone who moves slowly

    in England they call a slowpoke a slowcoach

    Synonyms: slowpoke, stick-in-the-mud, slowcoach

    Similar:

    trudger: someone who walks in a laborious heavy-footed manner

    Synonyms: slogger