trudge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trudge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trudge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trudge.

Từ điển Anh Việt

  • trudge

    /trʌdʤ/

    * danh từ

    sự đi mệt nhọc, sự lê bước

    * động từ

    đi mệt nhọc, lê bước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trudge

    a long difficult walk

    Similar:

    slog: walk heavily and firmly, as when weary, or through mud

    Mules plodded in a circle around a grindstone

    Synonyms: footslog, plod, pad, tramp