ploddingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ploddingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ploddingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ploddingly.

Từ điển Anh Việt

  • ploddingly

    /'plɔdiɳli/

    * phó từ

    đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi

    cần cù, cật lực, rán sức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ploddingly

    in a plodding manner

    this writer ploddingly accumulates detail after detail