plodding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plodding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plodding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plodding.
Từ điển Anh Việt
plodding
* tính từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, rán sức, cật lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plodding
the act of walking with a slow heavy gait
I could recognize his plod anywhere
Synonyms: plod
Similar:
drudgery: hard monotonous routine work
Synonyms: grind, donkeywork
slog: walk heavily and firmly, as when weary, or through mud
Mules plodded in a circle around a grindstone
Synonyms: footslog, plod, trudge, pad, tramp
leaden: (of movement) slow and laborious
leaden steps