grind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grind.

Từ điển Anh Việt

  • grind

    /graind/

    * danh từ

    sự xay, sự tán, sự nghiền

    sự mài

    tiếng nghiến ken két

    (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều

    the daily grind: công việc hằng ngày

    cuộc đi bộ để tập luyện

    lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi

    (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo

    * động từ ground

    xay, tán, nghiền

    to grind corn into flour: xay lúa mì thành bột

    mài, giũa

    to grind a knife: mài dao

    to grind diamonds: mài kim cương

    xát, nghiền

    to grind one's teeth [together]: nghiến răng

    the ship grinding on the rocks: tàu sạt vào những tảng đá

    to grind one's heel into the ground: di di gót chân xuống đất

    đàn áp, áp bức, đè nén

    to grind the faces of the poor: áp bức người nghèo

    quay cối xay cà phê

    to grind music out of a hurdy-gurdy: quay đàn vien

    to grind out some verses: nặn ra vài câu thơ

    bắt (ai) làm việc cật lực

    nhồi nhét

    to grind for the exam: học nhồi để thi

    to grind away

    (+ at) làm cật lực, làm tích cực

    học tập cần cù; học gạo

    to grind down

    xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát

    hành hạ, áp bức

    to grind in

    (kỹ thuật) mài, nghiền, rà

    to grind out

    đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát

    nghiền, nạo ra

    to grind out an oath: nghiến răng lại mà nguyền rủa

    to grind up

    nghiền nhỏ, tán nhỏ

    to grind one's own axe

    theo đuổi mục đích cá nhân

    to have an axe to grind

    có một mục đích cá nhân phải đạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grind

    * kinh tế

    sự nghiền mịn

    sự nghiền nhỏ

    tán

    xây

    * kỹ thuật

    cọ xát

    đập vụn

    làm sạch

    nghiền

    nghiền vụn

    mài

    rà

    sự đánh bóng

    sự đập nhỏ

    sự mài

    sự nghiền

    sự tán

    sự xay

    tán thành bột

    xay

    hóa học & vật liệu:

    giã thành bột

    cơ khí & công trình:

    nghiền thành bột

    mài sắt

    xây dựng:

    mái sắc

    ô tô:

    rũa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grind

    the grade of particle fineness to which a substance is ground

    a coarse grind of coffee

    the act of grinding to a powder or dust

    Synonyms: mill, pulverization, pulverisation

    dance by rotating the pelvis in an erotically suggestive way, often while in contact with one's partner such that the dancers' legs are interlaced

    reduce to small pieces or particles by pounding or abrading

    grind the spices in a mortar

    mash the garlic

    Synonyms: mash, crunch, bray, comminute

    created by grinding

    grind designs into the glass bowl

    shape or form by grinding

    grind lenses for glasses and cameras

    Similar:

    swot: an insignificant student who is ridiculed as being affected or boringly studious

    Synonyms: nerd, wonk, dweeb

    drudgery: hard monotonous routine work

    Synonyms: plodding, donkeywork

    crunch: press or grind with a crushing noise

    Synonyms: cranch, craunch

    grate: make a grating or grinding sound by rubbing together

    grate one's teeth in anger

    labor: work hard

    She was digging away at her math homework

    Lexicographers drudge all day long

    Synonyms: labour, toil, fag, travail, drudge, dig, moil