travail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travail.
Từ điển Anh Việt
travail
/'træveil/
* danh từ
(y học) sự đau đẻ
công việc khó nhọc, công việc vất vả
* nội động từ
(y học) đau đẻ
làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
travail
Similar:
parturiency: concluding state of pregnancy; from the onset of contractions to the birth of a child
she was in labor for six hours
Synonyms: labor, labour, confinement, lying-in, childbed
effort: use of physical or mental energy; hard work
he got an A for effort
they managed only with great exertion
Synonyms: elbow grease, exertion, sweat
labor: work hard
She was digging away at her math homework
Lexicographers drudge all day long