travail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travail.

Từ điển Anh Việt

  • travail

    /'træveil/

    * danh từ

    (y học) sự đau đẻ

    công việc khó nhọc, công việc vất vả

    * nội động từ

    (y học) đau đẻ

    làm việc khó nhọc, làm việc vất vả

Từ điển Anh Anh - Wordnet