fag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fag.

Từ điển Anh Việt

  • fag

    /fæg/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)

    công việc nặng nhọc, công việc vất vả

    sự kiệt sức, sự suy nhược

    (ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)

    (từ lóng) thuốc lá

    * nội động từ

    làm việc vất vả, làm quần quật

    (ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)

    * ngoại động từ

    làm mệt rã rời (công việc)

    (ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fag

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mệt mỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet