fag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fag
/fæg/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)
công việc nặng nhọc, công việc vất vả
sự kiệt sức, sự suy nhược
(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
(từ lóng) thuốc lá
* nội động từ
làm việc vất vả, làm quần quật
(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
* ngoại động từ
làm mệt rã rời (công việc)
(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fag
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mệt mỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fag
act as a servant for older boys, in British public schools
Similar:
fagot: offensive term for an openly homosexual man
Synonyms: faggot, fairy, nance, pansy, queen, queer, poof, poove, pouf
cigarette: finely ground tobacco wrapped in paper; for smoking
Synonyms: cigaret, coffin nail, butt
labor: work hard
She was digging away at her math homework
Lexicographers drudge all day long
Synonyms: labour, toil, travail, grind, drudge, dig, moil
tire: exhaust or get tired through overuse or great strain or stress
We wore ourselves out on this hike
Synonyms: wear upon, tire out, wear, weary, jade, wear out, outwear, wear down, fag out, fatigue
Antonyms: refresh
- fag
- fagin
- fagot
- fagus
- fagged
- fagger
- faggot
- fag end
- fag out
- fag-end
- fagales
- faggery
- fagaceae
- fagoting
- faggot up
- faggoting
- fagopyrum
- fag (g) ot
- fagopyrism
- faggot wood
- faggot steel
- fagot stitch
- faggot stitch
- fagus pendula
- fagus purpurea
- faggot sausages
- fagus americana
- fagus sylvatica
- fagus grandifolia
- fagopyrum esculentum
- fagus sylvatica pendula
- fagus sylvatica purpurea
- fagus sylvatica atropunicea