butt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
butt
/bʌt/
* danh từ
gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)
mẩu thuốc lá (hút còn lại)
cá mình giẹp (như cá bơn...)
(như) butt-end
* danh từ
((thường) số nhiều) tầm bắn
trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
người làm trò cười; đích làm trò cười
to be the butt of the whole school: là trò chơi cho cả trường
* danh từ
cái húc, cái húc đầu
to come full butt against...: húc đầu vào...
* động từ
húc vào; húc đầu vào
to butt a man in the stomach: húc đầu vào bụng ai
đâm vào, đâm sầm vào
to butt against a tree: đâm sầm phải một cái cây
to butt in
(thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào
to butt in a conversation: xen vào câu chuyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butt
thick end of the handle
Synonyms: butt end
the part of a plant from which the roots spring or the part of a stalk or trunk nearest the roots
a victim of ridicule or pranks
Synonyms: goat, laughingstock, stooge
a large cask (especially one holding a volume equivalent to 2 hogsheads or 126 gallons)
the small unused part of something (especially the end of a cigarette that is left after smoking)
Synonyms: stub
to strike, thrust or shove against
He butted his sister out of the way
The goat butted the hiker with his horns
Synonyms: bunt
place end to end without overlapping
The frames must be butted at the joints
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass
target: sports equipment consisting of an object set up for a marksman or archer to aim at
cigarette: finely ground tobacco wrapped in paper; for smoking
Synonyms: cigaret, coffin nail, fag
butt joint: a joint made by fastening ends together without overlapping
border: lie adjacent to another or share a boundary
Canada adjoins the U.S.
England marches with Scotland
- butt
- butte
- butty
- butter
- button
- butt in
- butt on
- buttery
- butting
- buttock
- buttony
- butt end
- butt log
- butt-end
- buttocks
- buttoned
- buttoner
- buttress
- buttweld
- butt mill
- butt pack
- butt seam
- butt weld
- butt-weld
- butter up
- butterbur
- buttercup
- butterfat
- butterfly
- butterine
- butternut
- buttinsky
- button up
- button-on
- butt hinge
- butt joint
- butt plate
- butt shaft
- butt strap
- butt strip
- butt-joint
- butterball
- butterbean
- butterfish
- buttermilk
- butterweed
- butterwort
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike