butterfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butterfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butterfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butterfly.

Từ điển Anh Việt

  • butterfly

    /'bʌtəflai/

    * danh từ

    con bướm

    (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa

    (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm

    to break a butterfly on wheel

    (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butterfly

    diurnal insect typically having a slender body with knobbed antennae and broad colorful wings

    a swimming stroke in which the arms are thrown forward together out of the water while the feet kick up and down

    Synonyms: butterfly stroke

    flutter like a butterfly

    cut and spread open, as in preparation for cooking

    butterflied shrimp

    Similar:

    chat up: talk or behave amorously, without serious intentions

    The guys always try to chat up the new secretaries

    My husband never flirts with other women

    Synonyms: flirt, dally, coquet, coquette, romance, philander, mash