flirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
flirt
/flirt/
* danh từ
sự giật; cái giật
người ve vãn, người tán tỉnh
người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh
* ngoại động từ
búng mạnh
rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)
nội động từ
rung rung, giật giật
tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
to flirt with somebody: tán tỉnh ai
đùa, đùa bỡn, đùa cợt
to flirt with the idea of doing something: đùa cợt với ý nghĩ làm gì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flirt
* kỹ thuật
xây dựng:
ve vãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flirt
playful behavior intended to arouse sexual interest
Synonyms: flirting, flirtation, coquetry, dalliance, toying
Similar:
coquette: a seductive woman who uses her sex appeal to exploit men
Synonyms: vamp, vamper, minx, tease, prickteaser
chat up: talk or behave amorously, without serious intentions
The guys always try to chat up the new secretaries
My husband never flirts with other women
Synonyms: dally, butterfly, coquet, coquette, romance, philander, mash
dally: behave carelessly or indifferently
Play about with a young girl's affection