flirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flirt.

Từ điển Anh Việt

  • flirt

    /flirt/

    * danh từ

    sự giật; cái giật

    người ve vãn, người tán tỉnh

    người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh

    * ngoại động từ

    búng mạnh

    rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)

    nội động từ

    rung rung, giật giật

    tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn

    to flirt with somebody: tán tỉnh ai

    đùa, đùa bỡn, đùa cợt

    to flirt with the idea of doing something: đùa cợt với ý nghĩ làm gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flirt

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ve vãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet