coquetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coquetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coquetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coquetry.
Từ điển Anh Việt
coquetry
/'koukitri/
* danh từ
tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coquetry
Similar:
flirt: playful behavior intended to arouse sexual interest
Synonyms: flirting, flirtation, dalliance, toying