toying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toying.
Từ điển Anh Việt
toying
/'tɔiiɳ/
* danh từ
trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toying
Similar:
flirt: playful behavior intended to arouse sexual interest
Synonyms: flirting, flirtation, coquetry, dalliance
dally: behave carelessly or indifferently
Play about with a young girl's affection
toy: manipulate manually or in one's mind or imagination
She played nervously with her wedding ring
Don't fiddle with the screws
He played with the idea of running for the Senate
Synonyms: fiddle, diddle, play
play: engage in an activity as if it were a game rather than take it seriously
They played games on their opponents
play the stock market
play with her feelings
toy with an idea
Synonyms: toy