diddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diddle.

Từ điển Anh Việt

  • diddle

    /'didl/

    * ngoại động từ

    (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo

    to diddle someone out pf something: lừa gạt ai lấy cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet