bunco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bunco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunco.
Từ điển Anh Việt
bunco
/'bʌɳkou/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bunco
a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
Synonyms: bunco game, bunko, bunko game, con, confidence trick, confidence game, con game, gyp, hustle, sting, flimflam
Similar:
victimize: deprive of by deceit
He swindled me out of my inheritance
She defrauded the customers who trusted her
the cashier gypped me when he gave me too little change
Synonyms: swindle, rook, goldbrick, nobble, diddle, defraud, scam, mulct, gyp, gip, hornswoggle, short-change, con