sting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sting.

Từ điển Anh Việt

  • sting

    /stiɳ/

    * danh từ

    ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)

    (thực vật học) lông ngứa

    nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)

    sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)

    sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt

    the sting of hunger: sự đau quặn của cơn đói

    the stings of remorse: sự day dứt của hối hận

    * ngoại động từ stung

    châm, chích, đốt

    làm đau nhói; làm cay

    pepper stings one's tongue: hạt tiêu làm cay lưỡi

    smoke stings the eyes: khói làm cay mắt

    cắn rứt, day dứt

    his conscience stung him: lương tâm day dứt ai ta

    (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp

    he got stung on that deal: hắn bị bịp trong việc mua bán đó

    * nội động từ

    đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)

    tooth stings: răng đau nhức

    đốt, châm

    some bees do not sting: có những thứ ong không tốt

    nothing stings like the truth

    nói thật mất lòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sting

    * kỹ thuật

    y học:

    trâm, ngòi, răng độc, nốt đốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sting

    a kind of pain; something as sudden and painful as being stung

    the sting of death

    he felt the stinging of nettles

    Synonyms: stinging

    a painful wound caused by the thrust of an insect's stinger into skin

    Synonyms: bite, insect bite

    deliver a sting to

    A bee stung my arm yesterday

    Synonyms: bite, prick

    cause an emotional pain, as if by stinging

    His remark stung her

    Similar:

    pang: a mental pain or distress

    a pang of conscience

    bunco: a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property

    Synonyms: bunco game, bunko, bunko game, con, confidence trick, confidence game, con game, gyp, hustle, flimflam

    bite: cause a sharp or stinging pain or discomfort

    The sun burned his face

    Synonyms: burn

    stick: saddle with something disagreeable or disadvantageous

    They stuck me with the dinner bill

    I was stung with a huge tax bill

    prick: cause a stinging pain

    The needle pricked his skin

    Synonyms: twinge