stinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stinger.
Từ điển Anh Việt
stinger
/'stiɳə/
* danh từ
người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)
vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)
cú đấm đau
lời nói chua cay
(từ lóng) Uytky pha xôđa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stinger
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cần với (hoạt động xa bờ)
tay với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stinger
a cocktail made of made of creme de menthe and brandy
a remark capable of wounding mentally
the unkindest cut of all
Synonyms: cut
a portable low altitude surface-to-air missile system using infrared guidance and an impact fuse; fired from the shoulder
a sharp organ of offense or defense (as of a wasp or stingray or scorpion) often connected with a poison gland
a sharp stinging blow