confidence trick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confidence trick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidence trick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidence trick.
Từ điển Anh Việt
confidence trick
/'kɔnfidəns'geim/ (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confidence trick
Similar:
bunco: a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
Synonyms: bunco game, bunko, bunko game, con, confidence game, con game, gyp, hustle, sting, flimflam