confidence trick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confidence trick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidence trick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidence trick.

Từ điển Anh Việt

  • confidence trick

    /'kɔnfidəns'geim/ (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet