confidence interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confidence interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidence interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidence interval.

Từ điển Anh Việt

  • Confidence interval

    (Econ) Khoảng tin cậy.

    + Khoảng tin cậy alpha của một tham số gồm 2 con số mà ở giữa chúng ta có độ tin cậy alpha%, nghĩa là giá trị thực của tham số nằm ở đó. Xem STATISTICAL INFERENCE, INTERVAL ESTIMATION.