confidence limits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confidence limits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidence limits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidence limits.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confidence limits

    * kinh tế

    giới hạn tin cậy