con nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
con
/kɔn/
* ngoại động từ
học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
* ngoại động từ
lừa gạt, lừa bịp
* danh từ
sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
con
* kỹ thuật
điều khiển
lái
vận hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
con
an argument opposed to a proposal
Antonyms: pro
in opposition to a proposition, opinion, etc.
much was written pro and con
Antonyms: pro
Similar:
convict: a person serving a sentence in a jail or prison
Synonyms: inmate, yard bird, yardbird
bunco: a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
Synonyms: bunco game, bunko, bunko game, confidence trick, confidence game, con game, gyp, hustle, sting, flimflam
victimize: deprive of by deceit
He swindled me out of my inheritance
She defrauded the customers who trusted her
the cashier gypped me when he gave me too little change
Synonyms: swindle, rook, goldbrick, nobble, diddle, bunco, defraud, scam, mulct, gyp, gip, hornswoggle, short-change
memorize: commit to memory; learn by heart
Have you memorized your lines for the play yet?