con nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

con nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm con giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của con.

Từ điển Anh Việt

  • con

    /kɔn/

    * ngoại động từ

    học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm

    điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt

    * ngoại động từ

    lừa gạt, lừa bịp

    * danh từ

    sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • con

    * kỹ thuật

    điều khiển

    lái

    vận hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet