conger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conger.

Từ điển Anh Việt

  • conger

    /'kɔɳgə/

    * danh từ

    cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conger

    large dark-colored scaleless marine eel found in temperate and tropical coastal waters; some used for food

    Synonyms: conger eel