congeries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congeries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congeries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congeries.
Từ điển Anh Việt
congeries
/kɔn'dʤiəri:z/
* danh từ, số nhiều không đổi
mớ, đống, khối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congeries
Similar:
aggregate: a sum total of many heterogenous things taken together
Synonyms: conglomeration