conglomeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conglomeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conglomeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conglomeration.
Từ điển Anh Việt
conglomeration
/kən,glɔmə'reiʃn/
* danh từ
sự kết khối, sự kết hợp
khối kết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conglomeration
* kỹ thuật
cuối kết
kết tụ
khối kết
xây dựng:
sự kết khối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conglomeration
a rounded spherical form
Synonyms: conglobation
an occurrence combining miscellaneous things into a (more or less) rounded mass
Synonyms: conglobation
Similar:
aggregate: a sum total of many heterogenous things taken together
Synonyms: congeries