conglobation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conglobation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conglobation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conglobation.
Từ điển Anh Việt
conglobation
xem conglobate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conglobation
Similar:
conglomeration: a rounded spherical form
conglomeration: an occurrence combining miscellaneous things into a (more or less) rounded mass