memorise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorise.

Từ điển Anh Việt

  • memorise

    /'meməraiz/

    * ngoại động từ

    ghi nhớ, ghi chép

    nhớ, thuộc, thuộc lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memorise

    Similar:

    memorize: commit to memory; learn by heart

    Have you memorized your lines for the play yet?

    Synonyms: con, learn