memorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorize.

Từ điển Anh Việt

  • memorize

    Cách viết khác : memorise

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • memorize

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ghi nhớ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memorize

    commit to memory; learn by heart

    Have you memorized your lines for the play yet?

    Synonyms: memorise, con, learn