goldbrick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goldbrick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goldbrick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goldbrick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goldbrick
a soldier who performs his duties without proper care or effort
an idle worthless person
Synonyms: goof-off, ne'er-do-well, good-for-nothing, no-account, good-for-naught
a brick-shaped block that looks like gold but is not
anything that is supposed to be valuable but turns out to be worthless
Similar:
victimize: deprive of by deceit
He swindled me out of my inheritance
She defrauded the customers who trusted her
the cashier gypped me when he gave me too little change
Synonyms: swindle, rook, nobble, diddle, bunco, defraud, scam, mulct, gyp, gip, hornswoggle, short-change, con
fiddle: avoid (one's assigned duties)
The derelict soldier shirked his duties
Synonyms: shirk, shrink from
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).