rook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rook.
Từ điển Anh Việt
rook
/ruk/
* danh từ
(đánh cờ) quân cờ tháp
* danh từ
(động vật học) con quạ
người cờ gian bạc lận
* ngoại động từ
bịp (ai) trong cờ bạc
bán giá cắt cổ (khách hàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rook
common gregarious Old World bird about the size and color of the American crow
Synonyms: Corvus frugilegus
Similar:
castle: (chess) the piece that can move any number of unoccupied squares in a direction parallel to the sides of the chessboard
victimize: deprive of by deceit
He swindled me out of my inheritance
She defrauded the customers who trusted her
the cashier gypped me when he gave me too little change
Synonyms: swindle, goldbrick, nobble, diddle, bunco, defraud, scam, mulct, gyp, gip, hornswoggle, short-change, con