rook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rook.

Từ điển Anh Việt

  • rook

    /ruk/

    * danh từ

    (đánh cờ) quân cờ tháp

    * danh từ

    (động vật học) con quạ

    người cờ gian bạc lận

    * ngoại động từ

    bịp (ai) trong cờ bạc

    bán giá cắt cổ (khách hàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet