rooky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rooky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooky.

Từ điển Anh Việt

  • rooky

    /'ruki/ (rooky) /'ruki/

    * danh từ

    (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh