swindle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swindle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swindle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swindle.

Từ điển Anh Việt

  • swindle

    /'swindl/

    * danh từ

    sự lừa đảo, sự bịp bợm

    * nội động từ

    lừa đảo, bịp bợm

    * ngoại động từ

    lừa, bịp

    to swindle money out of somebody: lừa tiền của ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet