cheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheat.

Từ điển Anh Việt

  • cheat

    /tʃi:t/

    * danh từ

    trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian

    người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận

    topping cheat

    (từ lóng) cái giá treo cổ

    * ngoại động từ

    lừa, lừa đảo (ai)

    to cheat someone [out] of something: lừa ai để lấy vật gì

    tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)

    * nội động từ

    gian lận; đánh bạc bịp

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cheat

    * kinh tế

    bánh ngọt hoa quả

    lừa đảo

    lường gạt

    sự lừa đảo (trong kinh doanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheat

    a deception for profit to yourself

    Synonyms: cheating

    deprive somebody of something by deceit

    The con-man beat me out of $50

    This salesman ripped us off!

    we were cheated by their clever-sounding scheme

    They chiseled me out of my money

    Synonyms: rip off, chisel

    defeat someone through trickery or deceit

    Synonyms: chouse, shaft, screw, chicane, jockey

    engage in deceitful behavior; practice trickery or fraud

    Who's chiseling on the side?

    Synonyms: chisel

    Similar:

    darnel: weedy annual grass often occurs in grainfields and other cultivated land; seeds sometimes considered poisonous

    Synonyms: tare, bearded darnel, Lolium temulentum

    chess: weedy annual native to Europe but widely distributed as a weed especially in wheat

    Synonyms: Bromus secalinus

    deceiver: someone who leads you to believe something that is not true

    Synonyms: cheater, trickster, beguiler, slicker

    swindle: the act of swindling by some fraudulent scheme

    that book is a fraud

    Synonyms: rig

    cheat on: be sexually unfaithful to one's partner in marriage

    She cheats on her husband

    Might her husband be wandering?

    Synonyms: cuckold, betray, wander