chess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chess.
Từ điển Anh Việt
- chess - /tʃes/ - * danh từ - cờ - to play [at] chess: đánh cờ 
- chess - trch cờ 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- chess - * kỹ thuật - cờ - khuôn cửa sổ - ván mặt cầu 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- chess - weedy annual native to Europe but widely distributed as a weed especially in wheat - Synonyms: cheat, Bromus secalinus - a board game for two players who move their 16 pieces according to specific rules; the object is to checkmate the opponent's king - Synonyms: chess game 




